Các từ liên quan tới 愛を浴びて、僕がいる
フットライトを浴びる フットライトをあびる
để xuất hiện trên (về) giai đoạn; để trong limelight
浴びる あびる
rơi vào; ngập chìm
シャワーを浴び シャワーをあび
Còn mang nghĩa là bị thu hút
脚光を浴びる きゃっこうをあびる
Được thực hiện (trên sân khấu)
浴びせる あびせる
chửi tới tấp; chửi té tát
非難を浴びせる ひなんをあびせる
chỉ trích xối xả, chỉ trích dữ dội
質問を浴びせる しつもんをあびせる
vặn vẹo.
難問を浴びせる なんもんをあびせる
vấn nạn.