Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花を贈る はなをおくる
tặng hoa
贈物をする おくりものをする
biếu
賄賂を贈る わいろをおくる
đút lót
贈る おくる
gửi; trao cho; trao tặng; ban tặng
死後に位を贈る しごにくらいをおくる
để bàn bạc một hàng dãy sau khi chết
愛情を裏切る あいじょうをうらぎる
phụ tình.
愛情を傾ける あいじょうをかたむける
dồn hết tâm trí cho tình yêu
平和を愛する へいわをあいする
yêu hòa bình.