Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛・自分博
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
博愛 はくあい
lòng bác ái; tình thương bao la.
博愛家 はくあいか
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
自愛 じあい
giữ gìn, chăm sóc sức khoẻ, bản thân
博愛主義 はくあいしゅぎ
chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha
自重自愛 じちょうじあい
tự chăm sóc chính mình
自己愛 じこあい
tự kiêu, tự yêu bản thân
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.