Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛国社
愛社 あいしゃ
sự tận tình vì công ty
愛国 あいこく
yêu nước; ái quốc
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
愛国歌 あいこくか
Bài hát yêu nước
愛国者 あいこくしゃ
Người yêu nước
祖国愛 そこくあい
lòng yêu nước
愛国心 あいこくしん
tấm lòng yêu nước; tình yêu đất nước
愛社精神 あいしゃせいしん
Tinh thần xả thân vì công ty