Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 愛憎峠
愛憎 あいぞう
sự yêu ghét
峠 とうげ
đèo, cao trào
愛憎併存 あいぞうへいそん
sự vừa yêu, vừa ghét ; sự mâu thuẫn trong tư tưởng
峠道 とうげみち
đường đèo.
峠越え とうげごえ
vượt đèo
碓氷峠 うすいとうげ
usui đi qua
憎憎しい にくにくしい
đầy căm thù, đầy căm hờn, đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét
峠を越す とうげをこす
vượt qua (thời điểm khó khăn, giai đoạn khó khăn)