Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
循環器病 じゅんかんきびょう
bệnh về cơ quan tuần hoàn
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
循環器 じゅんかんき
hệ thống tuần hoàn máu
呼吸器 こきゅうき
cơ quan hô hấp; đường hô hấp
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
循環器科 じゅんかんきか
Khoa tim mạch, tim mạch
呼吸器瘻 こきゅうきろう
lỗ rò đường hô hấp
呼吸器系 こきゅうきけい
hệ hô hấp