感じ かんじ
tri giác; cảm giác
感じる かんじる
cảm giác; cảm thấy
良い感じ よいかんじ
sự cảm thấy tốt
いい感じ いいかんじ
cảm giác dễ chịu, rung cảm tốt
感じ入る かんじいる
cảm động; có ấn tượng; rất khâm phục
感じ取る かんじとる
cảm thấy; cảm xúc
肌で感じる はだでかんじる
trải nghiệm thực tế, trải nghiệm trực tiếp