Kết quả tra cứu 肌で感じる
Các từ liên quan tới 肌で感じる
肌で感じる
はだでかんじる
☆ Động từ nhóm 2
◆ Trải nghiệm thực tế, trải nghiệm trực tiếp

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 肌で感じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肌で感じる/はだでかんじるる |
Quá khứ (た) | 肌で感じた |
Phủ định (未然) | 肌で感じない |
Lịch sự (丁寧) | 肌で感じます |
te (て) | 肌で感じて |
Khả năng (可能) | 肌で感じられる |
Thụ động (受身) | 肌で感じられる |
Sai khiến (使役) | 肌で感じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肌で感じられる |
Điều kiện (条件) | 肌で感じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 肌で感じいろ |
Ý chí (意向) | 肌で感じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 肌で感じるな |