Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
傷心旅行 しょうしんりょこう
Du lịch cho khuây khỏa, du lịch giải tỏa
感傷 かんしょう
cảm thương.
行旅 こうりょ
đi du lịch
旅行 りょこう
lữ hành
感傷的 かんしょうてき
Ủy mị; đa cảm (về vật)
感傷劇 かんしょうげき
chính kịch tình cảm
旅行先 りょこうさき
Nơi du lịch; điểm du lịch; địa danh du lịch
旅行鳩 りょこうばと リョコウバト
bồ câu viễn khách