Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
感知装置
かんちそうち
thiết bị cảm ứng
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
感光装置 かんこうそうち
bộ cảm quang
感知 かんち
thâm hiểm , cảm nhận
感熱印字装置 かんねついんじそうち
máy in nhiệt
回転位置感知 かいてんいちかんち
sự cảm biến vị trí quay
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
感知器 かんちき
Thiết bị cảm ứng
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
「CẢM TRI TRANG TRÍ」
Đăng nhập để xem giải thích