Các từ liên quan tới 慈雲院 (弘前市)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
慈善市 じぜんいち
hội chợ từ thiện
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
慈 いつくしむ
sự thương hại, sự thương xót