慣例的
かんれいてき「QUÁN LỆ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Thông thường, theo lệ thường/thói quen
(pháp lý) theo tục lệ, theo phong tục (luật pháp)

慣例的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慣例的
慣例 かんれい
có tính lề thói tập quán; tập quán; thói quen
習慣的 しゅうかんてき
thói quen, tập quán
例外的 れいがいてき
khác thường, ngoại lệ
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
例 ためし れい
thí dụ
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
特例的評価方式 とくれーてきひょーかほーしき
phương thức đánh giá đặc biệt