慣用読み
かんようよみ「QUÁN DỤNG ĐỘC」
☆ Danh từ
Cách đọc chữ hán theo phát âm thông thường nhưng không chuẩn

慣用読み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慣用読み
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
読み慣れる よみなれる
quen với việc đọc
慣用 かんよう
thường sử dụng; theo lệ thường
慣用語 かんようご
Thành ngữ
慣用句 かんようく
thành ngữ; quán dụng ngữ
慣用名 かんようめい
tên phổ biến
慣用音 かんようおん
phát âm truyền thống (đại chúng chấp nhận) (e.g. (của) một kanji)
慣用法 かんようほう
usage (esp. of language)