Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 慶應医学会
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
慶應義塾 けいおうぎじゅく
trường đại học (tư lập) Keio
社会医学 しゃかいいがく
social medicine
医会 いかい
xã hội y học
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
医学 いがく
y học
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học