Các từ liên quan tới 慶應義塾ワグネル・ソサィエティー男声合唱団
慶應義塾 けいおうぎじゅく
trường đại học (tư lập) Keio
男声合唱 だんせいがっしょう
con đực đồng ca; con đực - tiếng nói hợp ca; đồng ca cho những tiếng nói giống đực
合唱団 がっしょうだん
dàn hợp xướng; nhóm hợp xướng; đội hợp xướng.
義塾 ぎじゅく
trường học riêng tư
混声合唱 こんせいがっしょう
đồng ca,hợp xướng
女声合唱 じょせいがっしょう
đồng ca nữ
男声 だんせい
giọng đàn ông
合唱 がっしょう
Hợp xướng