Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 慶長三陸地震
三陸沖地震 さんりくおきじしん
Tên gọi chung cho các trận động đất xảy ra ngoài khơi Sanriku ở vùng Tohoku của Nhật Bản với tâm chấn nằm ở đáy Thái Bình Dương.
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
慶長 けいちょう
thời Keichou (27/10/1596-13/7/1615)
陸地 りくち
lục địa.
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi