Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 懸垂下降
懸垂 けんすい
sự buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn
懸垂線 けんすいせん
dây xích, móc xích, tiếp nối nhau
懸壅垂 けんようすい
lưỡi gà
懸垂式 けんすいしき
Hệ thống treo, kiểu treo
垂下 すいか
là pendent; treo xuống
下垂 かすい
rơi xuống; hạ xuống; rỏ xuống
懸垂する けんすい
rủ xuống; buông xuống; buông người xuống rồi nâng người lên trong tập xà đơn
懸垂運動 けんすいうんどう
cái cằm - ups