Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 成増駅
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
増 ぞう
tăng
増収増益 ぞうしゅうぞうえき
sự tăng thu nhập và lợi nhuận
増加量 / 増分 ぞーかりょー / ぞーぶん
phần tăng
累増 るいぞう
sự tăng dần lên, sự tăng lũy tiến
年増 としま
phụ nữ trung niên
増刷 ぞうさつ
sự in thêm; bản in thêm.