Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 成層圏突然昇温
成層圏 せいそうけん
bình lưu
成層圏オゾン せーそーけんオゾン
ôzôn tầng bình lưu
亜成層圏 あせいそうけん
tầng bình lưu phụ
極成層圏雲 きょくせいそうけんうん
mây xà cừ, mây tầng bình lưu vùng cực
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
突然 とつぜん
bạo
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
温突 おんどる オンドル
tiếng triều tiên lát sàn bếp lò