Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
縄文式土器 じょうもんしきどき
đồ gốm mẫu dây thừng bằng rơm; vật chế tạo jomon
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
土器 どき かわらけ
Đồ gốm
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.