Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 成済
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
配言済み 配言済み
đã gửi
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経済成長 けいざいせいちょう
trưởng thành kinh tế.
経済成長期 けいざいせいちょうき
thời kì tăng trưởng kinh tế
成り済まし なりすまし
trò lừa bịp
成り済ます なりすます
đóng giả là, hoá trang là