Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
我国 わがくに
nước (của) chúng ta, quốc gia (của) chúng ta; đất (của) chúng ta
我を出す がをだす わがをだす
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
我を通す がをとおす わがをとおす
愛国 あいこく
yêu nước; ái quốc
我が国 わがくに
đất nước chúng ta; đất nước chúng tôi
我慢をする がまんをする
ôm bụng.
愛国の志士 あいこくのしし
người yêu nước
蜘蛛の子を散らす くものこをちらす
chạy tán loạn