Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 我らこの国を愛す
我国 わがくに
nước (của) chúng ta, quốc gia (của) chúng ta; đất (của) chúng ta
愛国 あいこく
yêu nước; ái quốc
我を出す がをだす わがをだす
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
我を通す がをとおす わがをとおす
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
我が国 わがくに
đất nước chúng ta; đất nước chúng tôi
愛国の志士 あいこくのしし
người yêu nước
愛国心を培う あいこくしんをつちかう
nung nấu tinh thần yêu nước
愛国心 あいこくしん
tấm lòng yêu nước; tình yêu đất nước