Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 我楽多文庫
我楽多 がらくた ガラクタ
Các vật dụng và công cụ linh tinh đã mất giá trị sử dụng, vật đồng nát
我楽多市 わがらくおおし
lục soát hàng bán
文庫 ぶんこ
bảo tàng sách; văn khố; tàng thư
文楽 ぶんらく
nhà hát múa rối
文庫版 ぶんこばん
phiên bản bìa mềm
文庫本 ぶんこぼん
sách đóng trên giấy mềm; sách bìa thường.
手文庫 てぶんこ
hộp đựng giấy tờ.
文庫化 ぶんこか
xuất bản trong bìa thường