Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戒壇 かいだん
giới đàn (phật giáo)
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
壇 だん
bục
戒 かい いんごと
sila (precept)
壇家 だんか
người dân trong giáo khu; người dân trong xã
黒壇 くろだん
gỗ mun, bằng gỗ mun, đen như gỗ mun
香壇 こうだん
bàn thờ
歌壇 かだん
ca đàn, thi đàn