Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦国鳥獣戯画
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
鳥獣 ちょうじゅう
chim thú
戯画 ぎが
tranh châm biếm; tranh hoạt kê; biếm họa
国鳥 こくちょう
loài chim tương trưng cho quốc gia, quốc điểu
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.