Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戦時緊急措置法
緊急措置 きんきゅうそち
biện pháp đối phó trong tình trạng khẩn cấp, sự xử trí tình trạng khẩn cấp
緊急時 きんきゅうじ
trường hợp khẩn cấp
応急措置 おうきゅうそち
biện pháp ngăn chặn, giải pháp khắc phục nhanh
法的措置 ほうてきそち
hành động pháp lý
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
措置 そち
biện pháp
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
緊急シート きんきゅうシート
ghế khẩn cấp