Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
戸 こ と
cánh cửa
吹挙
sự tiến cử; sự đề cử
吹子 ふいご フイゴ
ống thổi
吹禅 すいぜん
thiền với sáo
土吹 つちふき ツチフキ
Chinese false gudgeon (Abbottina rivularis)