Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
戸 こ と
cánh cửa
網戸用戸車 あみどようとぐるま
bánh xe đẩy cửa lưới
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
吹子 ふいご フイゴ
ống thổi
吹貫
biểu ngữ; dây móc