Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戸塚進也
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
モグラ塚 もぐらづか モグラづか
đụn đất do chuột chũi đào