Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
折れ戸 おれこ
cửa trượt gập
戸垂れ とだれ
kanji "door" radical
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
戸惑い とまどい
sự lạc đường; sự lạc mất phương hướng; sự không biết cách làm.
戸 こ と
cánh cửa