Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戸田山雅司
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
江戸前寿司 えどまえずし えどまえすし
sushi kiểu edo (nigirizushi)
山葵田 わさびでん
Ruộng trồng wasabi (thường nằm ở vùng núi có nguồn nước suối trong lành.)
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch