Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ガラスど ガラス戸
cửa kính
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
延延 えんえん
uốn khúc
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
戸 こ と
cánh cửa