Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 戸頭駅
ガラスど ガラス戸
cửa kính
駅頭 えきとう
gần nhà ga
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
戸 こ と
cánh cửa
頭 がしら あたま かしら こうべ かぶり ず つむり つむ つぶり かぶ とう かぶし
đầu
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.