戻入
れいにゅう「LỆ NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Reversal of monies, funds, commissions

Bảng chia động từ của 戻入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 戻入する/れいにゅうする |
Quá khứ (た) | 戻入した |
Phủ định (未然) | 戻入しない |
Lịch sự (丁寧) | 戻入します |
te (て) | 戻入して |
Khả năng (可能) | 戻入できる |
Thụ động (受身) | 戻入される |
Sai khiến (使役) | 戻入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 戻入すられる |
Điều kiện (条件) | 戻入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 戻入しろ |
Ý chí (意向) | 戻入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 戻入するな |
戻入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戻入
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê