術中死
じゅっちゅうし「THUẬT TRUNG TỬ」
☆ Danh từ
Tử vong trong khi phẫu thuật

術中死 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 術中死
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
死中 しちゅう
tình trạng chí tử, tình trạng cực kì nguy hiểm
術中 じゅっちゅう
một mánh khóe
安死術 あんしじゅつ やすしじゅつ
phương pháp làm chết không đau đớn; sự làm cho người mắc bệnh nan y chết một cách nhẹ nhàng và không đau đớn; sự làm chết không đau đớn
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中毒死 ちゅうどくし
cái chết do đầu độc
房中術 ぼうちゅうじゅつ
nghệ thuật làm tình
術中期 じゅっちゅーき
giai đoạn trong phẫu thuật