Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
房室弁 ぼうしつべん
van nhĩ thất; van hai lá
房室 ぼうしつ
buồng, phòng
心房 しんぼう
(giải phẫu) tâm nhĩ
房室ブロック ぼーしつブロック
block nhĩ thất
交差 こうさ
sự giao nhau; sự cắt nhau; giao; giao nhau; cắt nhau
心室 しんしつ
thất
心房圧 しんぼーあつ
áp suất tâm nhĩ
三房心 さんぼーしん
tim ba tâm nhĩ