Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 房総治乱記
治乱 ちらん
sự trị loạn; sự loạn lạc
総記 そうき
mô tả chung
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
総書記 そうしょき
tổng thư ký.
治乱興亡 ちらんこうぼう
sự thịnh trị và suy vong
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.