Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 所ゆきよし
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
moonlit evening
có đủ tài liệu, biết rõ; thạo tin
đường cái, quốc lộ, con đường chính, con đường, đường lối
行き所 いきどころ ゆきどころ
nơi đến, đích đến
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
雪夜 ゆきよ
đêm có tuyết