Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 所得分配契約
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
所得分配 しょとくぶんぱい
Phân phối thu nhập.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
分割契約 ぶんかつけいやく
hợp đồng chia được.
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
配当所得 はいとーしょとく
thu nhập từ cổ tức
契約 けいやく
giao kèo