Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 所沢市斎場
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
斎場 さいじょう
nơi thờ cúng; phòng tang lễ
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市場相場取引所 しじょうそうばとりひきしょ
bản yết giá sở giao dịch.