手綱さばき
たづなさばき
☆ Danh từ
Người giỏi quản lý sắp xếp công việc

手綱さばき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手綱さばき
手綱 たづな
dây cương
綱手 つなで
(hàng hải) dây thừng để cột (buộc) tàu thuyền, dây thừng để bỏ neo
手さばき てさばき
xử lý, thao tác
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
綱引き つなひき
trò chơi kéo co
引き綱 ひきづな ひきつな
dây thừng dùng để kéo (tàu, thuyền...); dây ròng rọc; dây chuông