Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手綱さばき
たづなさばき
người giỏi quản lý sắp xếp công việc
手綱 たづな
dây cương
綱手 つなで
(hàng hải) dây thừng để cột (buộc) tàu thuyền, dây thừng để bỏ neo
手さばき てさばき
xử lý, thao tác
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
綱引き つなひき
trò chơi kéo co
引き綱 ひきづな ひきつな
dây thừng dùng để kéo (tàu, thuyền...); dây ròng rọc; dây chuông
Đăng nhập để xem giải thích