Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
理由をつける りゆうをつける
viện cớ, viện lý do
理由 りゆう
nguyên do; nguyên nhân; lý do
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
手を繋ぐ てをつなぐ
Nắm tay, chung tay với
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
理由を付ける りゆうをつける
Lấy lý do.
理由を尋ねる りゆうをたずねる
hỏi lý do
理由がない りゆうがない
vô cớ.