耳を貸す
みみをかす「NHĨ THẢI」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Lắng nghe; nghe theo

Bảng chia động từ của 耳を貸す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 耳を貸す/みみをかすす |
Quá khứ (た) | 耳を貸した |
Phủ định (未然) | 耳を貸さない |
Lịch sự (丁寧) | 耳を貸します |
te (て) | 耳を貸して |
Khả năng (可能) | 耳を貸せる |
Thụ động (受身) | 耳を貸される |
Sai khiến (使役) | 耳を貸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 耳を貸す |
Điều kiện (条件) | 耳を貸せば |
Mệnh lệnh (命令) | 耳を貸せ |
Ý chí (意向) | 耳を貸そう |
Cấm chỉ(禁止) | 耳を貸すな |
耳を貸す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳を貸す
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
手を貸す てをかす
giúp đỡ, giúp 1 tay
顔を貸す かおをかす
Cho gặp mặt, Nể mặt
力を貸す ちからをかす
hỗ trợ, giúp đỡ
肩を貸す かたをかす
Hỗ trợ người bị thương hoặc bị bệnh bằng đỡ họ bằng vai
胸を貸す むねをかす
đóng vai đối thủ của người có kỹ năng kém hơn để họ tập luyện (đặc biệt là trong sumo)
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.