顔を貸す
かおをかす「NHAN THẢI」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Cho gặp mặt, Nể mặt

Bảng chia động từ của 顔を貸す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 顔を貸す/かおをかすす |
Quá khứ (た) | 顔を貸した |
Phủ định (未然) | 顔を貸さない |
Lịch sự (丁寧) | 顔を貸します |
te (て) | 顔を貸して |
Khả năng (可能) | 顔を貸せる |
Thụ động (受身) | 顔を貸される |
Sai khiến (使役) | 顔を貸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 顔を貸す |
Điều kiện (条件) | 顔を貸せば |
Mệnh lệnh (命令) | 顔を貸せ |
Ý chí (意向) | 顔を貸そう |
Cấm chỉ(禁止) | 顔を貸すな |
顔を貸す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 顔を貸す
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
手を貸す てをかす
giúp đỡ, giúp 1 tay
力を貸す ちからをかす
hỗ trợ, giúp đỡ
肩を貸す かたをかす
Hỗ trợ người bị thương hoặc bị bệnh bằng đỡ họ bằng vai
耳を貸す みみをかす
lắng nghe; nghe theo
胸を貸す むねをかす
đóng vai đối thủ của người có kỹ năng kém hơn để họ tập luyện (đặc biệt là trong sumo)
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc