Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手事
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手仕事 てしごと
Công việc thủ công; việc làm bằng tay
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức