Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
比翼塚 ひよくづか
phần mộ của đôi yêu nhau; mộ đôi.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
自由勝手 じゆうかって
Vị kỷ, ích kỷ
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt