Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手拭 てぬぐい てふき
khăn lau tay.
手拭き てふき
手拭い てぬぐい
khăn tắm.
手を拭く てをふく
phủi tay
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.