手札型
てふだがた しゅさつがた「THỦ TRÁT HÌNH」
☆ Danh từ
Đo cỡ ví tiền (bức ảnh)

手札型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手札型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
手札 てふだ
lá bài
手札判 てふだばん
(ảnh, phim) kích thước 10.8 x 8.25 cm
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
手動型 しゅどうがた
loại thủ công