Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手札
てふだ
lá bài
手札判 てふだばん
(ảnh, phim) kích thước 10.8 x 8.25 cm
手札型 てふだがた しゅさつがた
đo cỡ ví tiền (bức ảnh)
手札代わり てふだがわり
tặng quà (cách nói khiêm tốn)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
「THỦ TRÁT」
Đăng nhập để xem giải thích