枷をかける
かせをかける
Xiềng.

枷をかける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 枷をかける
枷 かせ
xiềng xích.
手枷足枷 てかせあしかせ
bị kìm hãm
口枷 くちかせ
đồ bịt miệng, rọ mõm
首枷 くびかせ
cái gông; gông
手枷 てかせ
cái xích tay; cái còng tay; cái khóa tay
足枷 あしかせ
Xiềng chân; việc kìm hãm tự do và hành động của người khác
情けをかける なさけをかける
thể hiện lòng thương xót, thể hiện sự cảm thông, có lòng trắc ẩn
目をかける めをかける
để mắt tới