手機
てばた「THỦ KI」
☆ Danh từ
Khung cửi.

手機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手機
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự